-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
GSB 13 RE PROFESSIONAL
MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC
Một bước đột phá đặt ra các tiêu chuẩn mới, tăng hiệu suất, hiệu quả tốt hơn
- Hộp bánh răng Pot mạnh mẽ và vỏ mô-tơ gàu xúc dành cho các điều kiện khắc nghiệt ở nơi làm việc
- Động cơ 650 W mạnh mẽ phù hợp với nhu cầu chuyên nghiệp linh hoạt
- Thiết kế công thái học nhỏ gọn đảm bảo sử dụng không mỏi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 650 W |
Trọng lượng | 2 kg |
Tốc độ không tải, số 1 | 0 vòng/phút |
Đầu ra công suất | 301 W |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải | 0 – bpm |
Mô-men xoắn định mức | 1,8 Nm |
Ren nối trục chính máy khoan | 1/2"-20 UNF |
Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 1,5 – 13 mm |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan trên gỗ | 25 / 20 mm |
Đường kính khoan trên bê tông | 13 mm |
Đường kính khoan trên thép | 10 / 10 mm |
Đường kính khoan trên khối xây nề | 15 mm |
Tổng giá trị rung (Khoan trên kim loại) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 3 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Khoan động lực trên bê tông) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 26 m/s² |
K bất định | 3 m/s² |
Tổng giá trị rung (Bắt vít) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 2,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung | |
---|---|
Mức áp suất âm thanh | 97 dB(A) |
Mức công suất âm thanh | 108 dB(A) |
K bất định | 5 dB |
Khoan trên kim loại | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 3 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Khoan động lực trên bê tông | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 26 m/s² |
K bất định | 3 m/s² |
Bắt vít | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 2,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 97 dB(A); Mức công suất âm thanh 108 dB(A). K bất định = 5 dB.
Bảng tra phụ tùng