-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
GGS 28 LCE PROFESSIONAL
MÁY MÀI THẲNG
Xử lý hoàn hảo cho công việc mài được yêu cầu
- Mô-tơ 650 W mạnh mẽ có cơ chế khởi động mềm giúp tiến độ công việc nhanh hơn
- Trục bánh mài mỏng, dài - đặc biệt phù hợp để sử dụng tại những khu vực khó chạm tới
- KickBack Control: dò tìm khi dụng cụ bị kẹt và ngắt nguồn ngay lập tức – đảm bảo mức an toàn cao cho người sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Tốc độ không tải | 10.000 – 30.000 vòng/phút |
Công suất đầu vào định mức | 650 W |
Đường kính ống trục | 43 mm |
Trọng lượng | 1,6 kg |
Đường kính dụng cụ mài tối đa | 50 mm |
Đầu ra công suất | 380 W |
Đường kính ống kẹp tối đa | 8 mm |
Kích thước chìa vặn của đai ốc khoá | 19 mm |
Kích thước chìa vặn của trục bánh mài | 13 mm |
Công tắc | Công tắc có thể khóa |
Tổng giá trị rung (Mài nhẵn bề mặt đường kính lên đến 25) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 6 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Mài nhẵn bề mặt đường kính lên đến 50) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 14 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung | |
---|---|
Mức áp suất âm thanh | 77 dB(A) |
Mức công suất âm thanh | 88 dB(A) |
K bất định | 3 dB |
Mài nhẵn bề mặt đường kính lên đến 25 | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 6 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Mài nhẵn bề mặt đường kính lên đến 50 | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 14 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 77 dB(A); Mức công suất âm thanh 88 dB(A). K bất định = 3 dB.